Có 2 kết quả:

滑門 huá mén ㄏㄨㄚˊ ㄇㄣˊ滑门 huá mén ㄏㄨㄚˊ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sliding door

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sliding door

Bình luận 0